PMW-300K2
|
1/32 sec tới 1/2,000 sec |
|
720p: tùy chọn khung hình từ 1 fps to 60 fps (từ 1 fps tới 50 fps ở PAL trong UDF mode) |
|
-3, 0, 3, 6, 9, 12, 18 dB, AGC |
Ngõ vào/ra
|
XLR-type 3-pin (female) (x2), line/mic/mic +48 V |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Type A (x1) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
BNC (x2), tùy chọn HD/SD |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
BNC (x1), HD-Y/Composite |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
USB device, mini-B (x1) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
TC in: BNC (x1) (có thể chuyển sang TC out) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
8-pin |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
DC jack |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Stereo mini jack ( Thông số kỹ thuật Tổng quát
Ống kính
Phần máy quay
x1) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
IEEE 1394, 4-pin (x1), HDV (HDV 1080i) input/output, DV input/output, S400 |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
BNC (x1) Ống ngắm
Thông số phần micro
Phương tiện lưu trữ
Phụ kiện
|
Cung cấp, lắp đặt thiết bị truyền thanh...
CÔNG TRÌNH : ĐÀI PHÁT THANH - TRUYỀN HÌNH CÀ...
NÂNG CẤP CẢI TẠO HỆ THỐNG TRUYỀN THANH...
Gói thầu thiết bị, công trình “ Đài truyền...
Cung cấp, lắp đặt thiết bị truyền thanh...
Mua sắm thiết bị lắp đặt máy phát sóng...
“Nâng cấp hệ thống truyền thanh 06 xã...
Đang online: 5
Trong ngày: 20
Truy cập tháng: 397
Tổng truy cập: 113539
Copyright © 2016 Thịnh Thành - Web design: nina.vn